Tham khảo Produce_48

  1. 1 2 “'Produce 48' reveal confusing details on the voting for the upcoming season” (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018. 
  2. “"한일 연습생 96명 참여"…'프로듀스48', 오늘 첫녹화” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2018. 
  3. “[단독] 韓日데뷔 '프로듀스48' 걸그룹, 2년 6개월 계약 확정” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2018. 
  4. Produce 48. Mùa 3. Tập 1. 15 tháng 6 năm 2018. 37:17 phút. Mnet
  5. “‘프로듀스48’ 제작진 밝힌 #한일프로젝트 #우익논란 #활동기간(종합)”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2018. 
  6. “‘프로듀스48’ PD “투표는 한국에서만…최종 12인 국적 구분 NO””. Star Hankook (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2018. 
  7. “[공식입장] "'프듀'·'AKB48' 컬래버"…'프로듀스48' 내년 방송 확정” (bằng tiếng Hàn). 29 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2018. 
  8. “[단독]"제2의 전소미 없다"…'프로듀스48' SM·JYP·YG 모두 불참” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2018. 
  9. “[단독] 애프터스쿨 가은, ‘프로듀스48’ 한국 센터 발탁”. 스타한국 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2018. 
  10. http://english.yonhapnews.co.kr/news/2018/06/08/0200000000AEN20180608007200315.html
  11. “Produce48”. skyperfectv. 
  12. https://www.asiantvawards.com/2018/06/global-tving-to-livestream-produce-48-worldwide/
  13. http://www.businesskorea.co.kr/news/articleView.html?idxno=23045
  14. “Produce48”. tvN Asia
  15. “연습생”. Mnet.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập 17 tháng 6 năm 2018. 
  16. Japan Hot Album:
  17. Oricon Digital Album Chart:
  18. Billboard World Albums Chart:
  19. “Digital Chart – Week 34 of 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2018. 
  20. “Billboard Korea K-Pop 100 – September 1, 2018”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2018. 
  21. “Mobile Chart – Week 26 of 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018. 
  22. “BGM Chart – Week 27 of 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2018. 
  23. “Download Songs – 2018/05/28” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2018. 
  24. 1 2 “Download Chart – Week 35 of 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2018. 
  25. “Download Chart – Week 36 of 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2018. 
  26. "Select the week from drop down menu." “케이블 주간 – TOP 10 LIST FOR TV PROGRAMS”. Nielsen Korea (bằng tiếng Korean). Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. "Select the week from drop down menu." “케이블 일일 – TOP 10 LIST FOR TV PROGRAMS”. Nielsen Korea (bằng tiếng Korean).  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. “Produce48”. skyperfectv. 
  29. “'Produce 48' Premieres in South Korea, Putting K-Pop Hopefuls & J-Pop's AKB48 in the Spotlight”. Billboard
  30. “Produce48”. tvN Asia

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Produce_48 http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=dls... http://star.hankookilbo.com/News/Read/29ddcbcc9a06... http://star.hankookilbo.com/News/Read/8a3ea2d5ed1f... http://produce48.mnet.com/ http://produce48.mnet.com/pc/profile/0 http://entertain.naver.com/now/read?oid=416&aid=00... http://entertain.naver.com/read?oid=241&aid=000277... http://m.entertain.naver.com/ranking/read?oid=076&... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2018061114... http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&...